Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển

Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển
Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển

Vận tải biển là một trong những phương tiện vận chuyển hàng hóa quan trọng nhất hiện nay. Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, các thuật ngữ được sử dụng trong hợp đồng vận tải biển là vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp cho các bên liên quan đưa ra quyết định đúng đắn và tránh được những rủi ro không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số thuật ngữ phổ biến trong hợp đồng vận tải biển.

1. Giới thiệu về vận tải đường biển

Vận tải biển là một ngành kinh doanh quan trọng trong hoạt động thương mại quốc tế. Trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên biển, hợp đồng vận tải biển được xem là một phần quan trọng để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa được thực hiện đầy đủ, an toàn và hiệu quả.

Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển
Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển

Tuy nhiên, hợp đồng vận tải biển là một tài liệu pháp lý chuyên nghiệp, chứa đựng nhiều thuật ngữ và điều khoản phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về ngành vận tải biển để có thể sử dụng hiệu quả. Vì vậy, việc tìm hiểu về những thuật ngữ phổ biến trong hợp đồng vận tải biển là rất cần thiết.
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế giá rẻ

2.Những thuật ngữ phổ biến trong vận tải đường biển

  • B/L (Bill of Lading) – Vận đơn: Là tài liệu chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa và cam kết vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được chỉ định. B/L thường được chia thành hai loại chính là B/L đường dài và B/L đường biển.
  • FOB (Free On Board) – Hàng giao tại bờ tàu: Đây là điều kiện giao hàng trong đó người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến bờ tàu, và sau đó, người mua sẽ chịu trách nhiệm cho việc xuất khẩu hàng hóa ra khỏi nước bán hàng.
  • CIF (Cost, Insurance and Freight) – Giá cả, bảo hiểm và phí vận chuyển: Đây là điều kiện bán hàng trong đó người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và mua bảo hiểm cho hàng hóa. Người mua sẽ chỉ phải chịu chi phí bán hàng và phí nhập khẩu.
    Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển
    Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển
  • Charter party – Hợp đồng thuê tàu: Là hợp đồng giữa chủ tàu và chủ hàng, trong đó chủ hàng thuê tàu của chủ tàu để vận chuyển hàng hóa của mình đến địa điểm được chỉ định. Hợp đồng này sẽ quy định các điều kiện về việc thuê tàu, thời gian và địa điểm vận chuyển, chi phí và các điều kiện khác liên quan đến việc thuê tàu.
  • Demurrage – Phí chậm trễ: Đây là khoản phí phát sinh khi tàu hoặc container của bạn không được trả về đúng thời hạn như đã thỏa thuận trong hợp đồng vận tải biển. Phí này sẽ được tính dựa trên thời gian chậm trễ và giá trị của hàng hóa.
  • Laytime – Thời gian dỡ hàng: Đây là thời gian được cấp cho người nhận hàng để dỡ hàng hóa của họ từ tàu hoặc container. Thời gian này sẽ được quy định trong hợp đồng vận tải biển và được tính bắt đầu từ khi tàu cập bến và dỡ hàng hóa
    Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển
    Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Hoạt Động Vận Tải Đường Biển
  • Container Freight Station (CFS) – Trạm chuyển hàng container:Đây là nơi để các container được tập trung và sắp xếp trước khi được giao cho các phương tiện vận chuyển đến địa điểm cuối cùng. CFS sẽ đảm bảo rằng hàng hóa được sắp xếp và đóng gói đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.

Phân Biệt Trung Tâm Phân Phối Với Một Nhà Kho Thông Thường.

Trên đây là những điều có bản về hoạt động vận tải biển, hi vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn một số thuật ngữ liên quan trong lĩnh vực này.

Mời Bạn Đánh Giá